Có 2 kết quả:
脊椎动物门 jǐ zhuī dòng wù mén ㄐㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄇㄣˊ • 脊椎動物門 jǐ zhuī dòng wù mén ㄐㄧˇ ㄓㄨㄟ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄇㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
Vertebrata, the phylum of vertebrates
Từ điển Trung-Anh
Vertebrata, the phylum of vertebrates
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh